|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10890 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)1 |
---|
100 | 1 |aXuân Diệu |
---|
245 | |aBình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam / |cXuân Diệu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2001 |
---|
300 | |a688tr;|c21cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aHồ Xuân Hương (Thế kỷ 19) |
---|
653 | |aNhà thơ |
---|
653 | |aVăn học cổ điển |
---|
653 | |aNguyễn Du (1766-1820) |
---|
653 | |aNguyễn Trãi (1380-1442) |
---|
653 | |aNguyễn Khuyến (1835-1909) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06014347-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06006003 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003254 |
---|
890 | |a5|b44 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003254
|
Tiếng Việt
|
8(V)1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06006003
|
Kho mượn
|
8(V)1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06014347
|
Kho đọc
|
8(V)1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06014348
|
Kho đọc
|
8(V)1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06014349
|
Kho đọc
|
8(V)1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào