- Sách
- 3K5H6
Chủ tịch Hồ Chí Minh người chiến sĩ tiên phong trên mặt trận giải phóng dân tộc /
Giá tiền
| 23VND |
Kí hiệu phân loại
| 3K5H6 |
Tác giả CN
| Hùng Thắng |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh người chiến sĩ tiên phong trên mặt trận giải phóng dân tộc / Hùng Thắng, Nguyễn Thành |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1985 |
Mô tả vật lý
| 422tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
Tóm tắt
| Sự xâm lược, thống trị thuộc địa Việt Nam của thực dân Pháp và phong trào yêu nước của nhân dân Việt Nam. Hoạt động yêu nước của Hồ Chí Minh ở Pháp, Anh; Cống hiến của Người trongviệc tuyên truyền, giác ngộ, tổ chức lực lượng,...trong việc đánh bại hai kẻ thù là đế quốc Pháp-Mỹ |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh (1890-1969) |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mĩ |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp cách mạng |
Từ khóa tự do
| Phong trào yêu nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000919 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06000998 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3560 |
---|
008 | 051208s1985 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
100 | 1 |aHùng Thắng |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh người chiến sĩ tiên phong trên mặt trận giải phóng dân tộc / |cHùng Thắng, Nguyễn Thành |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1985 |
---|
300 | |a422tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
---|
520 | |aSự xâm lược, thống trị thuộc địa Việt Nam của thực dân Pháp và phong trào yêu nước của nhân dân Việt Nam. Hoạt động yêu nước của Hồ Chí Minh ở Pháp, Anh; Cống hiến của Người trongviệc tuyên truyền, giác ngộ, tổ chức lực lượng,...trong việc đánh bại hai kẻ thù là đế quốc Pháp-Mỹ |
---|
653 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mĩ |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aSự nghiệp cách mạng |
---|
653 | |aPhong trào yêu nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000919 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06000998 |
---|
890 | |a2|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06000998
|
Kho mượn
|
3K5H6
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD05000919
|
Kho đọc
|
3K5H6
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|