Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| C101 |
Kí hiệu phân loại
| 632.3 |
Nhan đề
| Các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá dân tộc,2002 |
Mô tả vật lý
| 260tr. ;19cm |
Tùng thư
| Sổ tay phổ biến kiến thức |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| Phòng trừ sâu bệnh |
Từ khóa tự do
| Động vật có hại |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029219-20 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM09043548-9 |
|
000
| 00525nam a2200253 4500 |
---|
001 | 22070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23019 |
---|
008 | 090527s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20090527160100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC101 |
---|
084 | |a632.3 |
---|
245 | 00|aCác biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá dân tộc,|c2002 |
---|
300 | |a260tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aSổ tay phổ biến kiến thức |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aPhòng trừ sâu bệnh |
---|
653 | |aĐộng vật có hại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029219-20 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM09043548-9 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09029219
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD09029220
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09043548
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM09043549
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào