Giá tiền
| 35.500VND |
DDC
| 526L120QU |
Kí hiệu phân loại
| 912Đ(075.3) |
Tác giả CN
| Lâm Quang Dốc |
Nhan đề
| Bản đồ học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Lâm Quang Dốc |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 261tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Bản đồ học |
Từ khóa tự do
| Bản đồ địa lí |
Từ khóa tự do
| Trường tiểu học |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(73): GT12018181-253 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06015620-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06008984, KM06009040-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15765 |
---|
005 | 201808231531 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.500VND |
---|
039 | |a20180823153133|boanhlth|y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a526|bL120QU |
---|
084 | |a912Đ(075.3) |
---|
100 | 1 |aLâm Quang Dốc |
---|
245 | |aBản đồ học :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cLâm Quang Dốc |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a261tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aTrường phổ thông trung học |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aBản đồ học |
---|
653 | |aBản đồ địa lí |
---|
653 | |aTrường tiểu học |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(73): GT12018181-253 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015620-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06008984, KM06009040-2 |
---|
890 | |a79|b42 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12018181
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12018182
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12018183
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12018184
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12018185
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12018186
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12018187
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12018188
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12018189
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12018190
|
Giáo trình
|
526 L120QU
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào