Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.2M400 |
Nhan đề
| Mo sinh nhật dân tộc Nùng : Song ngữ Nùng - Việt: Truyện dân gian / Mông Lợi Chung s.t.; Mông Ký Slay dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 875tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Truyện kể dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001205 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D141FE0-8177-4A99-BB00-C2CBECB29471 |
---|
005 | 202011131603 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201113160328|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bM400 |
---|
245 | |aMo sinh nhật dân tộc Nùng : |bSong ngữ Nùng - Việt: Truyện dân gian / |cMông Lợi Chung s.t.; Mông Ký Slay dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. hội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a875tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aTruyện kể dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001205 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001205
|
Tiếng Việt
|
398.2 M400
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào