|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12366 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a03 |
---|
245 | |aBách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học nghệ thuật.|nP.1 / |cTrần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c2002 |
---|
300 | |a568tr;|c24cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aÔng Văn Tùng |
---|
700 | |aTrần Đình Sử |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD05000191-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06000195-6 |
---|
890 | |a4|b33 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06000195
|
Kho mượn
|
03
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:30-12-2009
|
|
2
|
KM06000196
|
Kho mượn
|
03
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD05000191
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD05000192
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào