Giá tiền
| 0,1VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)11 |
Nhan đề
| Việt sử lược : Gồm 3 quyển / Trần Quốc Vượng phiên dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn Sử Địa,1960 |
Mô tả vật lý
| 222tr;19cm |
Phụ chú
| Tác giả khuyết danh đời Trần thế kỷ XIV |
Từ khóa tự do
| Nhà Triệu |
Từ khóa tự do
| Nhà Lý |
Từ khóa tự do
| Nhà Đinh |
Từ khóa tự do
| Nhà Lê |
Từ khóa tự do
| Nhà Nguyễn |
Từ khóa tự do
| Nhà Ngô |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Vượng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06016049 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3275 |
---|
008 | 051208s1960 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,1VND |
---|
039 | |y20051208085700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)11 |
---|
245 | |aViệt sử lược :|bGồm 3 quyển / |cTrần Quốc Vượng phiên dịch và chú giải |
---|
260 | |aH.:|bVăn Sử Địa,|c1960 |
---|
300 | |a222tr;|c19cm |
---|
500 | |aTác giả khuyết danh đời Trần thế kỷ XIV |
---|
653 | |aNhà Triệu |
---|
653 | |aNhà Lý |
---|
653 | |aNhà Đinh |
---|
653 | |aNhà Lê |
---|
653 | |aNhà Nguyễn |
---|
653 | |aNhà Ngô |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06016049 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06016049
|
Kho đọc
|
9(V)11
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào