Giá tiền
| 70000VND |
DDC
| L250QU |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)1 |
Tác giả CN
| Lê Quý Đôn |
Nhan đề
| Đại Việt thông sử / Lê Quý Đôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2007 |
Mô tả vật lý
| 502tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
Từ khóa tự do
| Nhà Lê |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM08040086 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004015 |
|
000
| 00564nam a2200277 4500 |
---|
001 | 20592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21517 |
---|
008 | 080403s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VND |
---|
039 | |y20080403153500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250QU |
---|
084 | |a9(V)1 |
---|
100 | 1 |aLê Quý Đôn |
---|
245 | 00|aĐại Việt thông sử / |cLê Quý Đôn |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2007 |
---|
300 | |a502tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
---|
653 | |aNhà Lê |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM08040086 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004015 |
---|
890 | |a2|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004015
|
Tiếng Việt
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM08040086
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào