Giá tiền
| 1,85VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)1 |
Nhan đề
| Đại Việt sử ký toàn thư : Bốn tập. T.4 / Cao Huy Giu phiên dịch; Đào Duy Anh hiệu đính, chú giải và khảo chứng |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1973 |
Mô tả vật lý
| 470tr;19cm |
Tóm tắt
| Những sự kiện lịch sử thời kỳ phong kiến Nhà Lê từ Hiếu Tôn Duệ hoàng đế (1498) đến Huyền Tôn Mục Hoàng đế (1663) |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa tự do
| Nhà Lê |
Từ khóa tự do
| Thời kì phong kiến |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Tác giả(bs) CN
| Cao Huy Giu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015813 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2490 |
---|
008 | 051208s1973 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,85VND |
---|
039 | |y20051208085600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)1 |
---|
245 | |aĐại Việt sử ký toàn thư :|bBốn tập.|nT.4 / |cCao Huy Giu phiên dịch; Đào Duy Anh hiệu đính, chú giải và khảo chứng |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1973 |
---|
300 | |a470tr;|c19cm |
---|
520 | |aNhững sự kiện lịch sử thời kỳ phong kiến Nhà Lê từ Hiếu Tôn Duệ hoàng đế (1498) đến Huyền Tôn Mục Hoàng đế (1663) |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aNhà Lê |
---|
653 | |aThời kì phong kiến |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
700 | |aCao Huy Giu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015813 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06015813
|
Kho đọc
|
9(V)1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào