Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 959.70272L250QU |
Tác giả CN
| Lê Quý Đôn |
Nhan đề
| Bắc sứ thông lục = 北使通錄 / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Thị Tuyết dịch chú, giới thiệu ; Trần Thị Băng Thanh h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 735tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Di sản Văn hoá Việt Nam |
Tóm tắt
| Ghi chép về chuyến đi sứ nhà Thanh của Lê Quý Đôn vào năm 1760, các hoạt động của sứ đoàn, các văn kiện nhà nước, thơ văn xướng họa của các sứ thần... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa tự do
| Nhà Lê |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Băng Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000459-60 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000534-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000397 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8204DF60-5949-4D6F-9CBF-95FD749FA63C |
---|
005 | 201904021528 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20190402152825|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.70272|bL250QU |
---|
100 | |aLê Quý Đôn |
---|
245 | |aBắc sứ thông lục = 北使通錄 / |cLê Quý Đôn ; Nguyễn Thị Tuyết dịch chú, giới thiệu ; Trần Thị Băng Thanh h.đ. |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a735tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách Di sản Văn hoá Việt Nam |
---|
520 | |aGhi chép về chuyến đi sứ nhà Thanh của Lê Quý Đôn vào năm 1760, các hoạt động của sứ đoàn, các văn kiện nhà nước, thơ văn xướng họa của các sứ thần... |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aNhà Lê |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết |
---|
700 | |aTrần Thị Băng Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000459-60 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000534-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000397 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000397
|
Tiếng Việt
|
959.70272 L250QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000535
|
Kho mượn
|
959.70272 L250QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000534
|
Kho mượn
|
959.70272 L250QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000460
|
Kho đọc
|
959.70272 L250QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000459
|
Kho đọc
|
959.70272 L250QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào