Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| TR121B |
Kí hiệu phân loại
| 517.2(077.3) |
Tác giả CN
| Trần Bình |
Nhan đề
| Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc; Phụ chương: Các đề thi học kỳ II các năm 2002 - 2006 Đại học Bách khoa Hà Nội / Trần Bình |
Lần xuất bản
| In lần 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Từ khóa tự do
| Phép tính vi phân |
Từ khóa tự do
| Đại số giải tích |
Từ khóa tự do
| Giải tích vectơ |
Từ khóa tự do
| Tích phân bội |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM08039990-8 |
|
000
| 00791nam a2200313 4500 |
---|
001 | 20534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21458 |
---|
008 | 080402s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20080402152800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121B |
---|
084 | |a517.2(077.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Bình |
---|
245 | 00|aBài tập giải sẵn giải tích II :|bTóm tắt lý thuyết và chọn lọc; Phụ chương: Các đề thi học kỳ II các năm 2002 - 2006 Đại học Bách khoa Hà Nội / |cTrần Bình |
---|
250 | |aIn lần 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a379tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
653 | |aPhép tính vi phân |
---|
653 | |aĐại số giải tích |
---|
653 | |aGiải tích vectơ |
---|
653 | |aTích phân bội |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM08039990-8 |
---|
890 | |a9|b338 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM08039990
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM08039991
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08039992
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08039993
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08039994
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08039995
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM08039996
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM08039997
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM08039998
|
Kho mượn
|
TR121B
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào