Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)-05 |
Nhan đề
| <301=Ba trăm linh một> câu đàm thoại tiếng Hoa : Bài giới thiệu về ngữ âm và chữ viết tiếng Hoa, tập viết chữ theo bộ thủ, các phụ lục và đáp áp bài tập / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1999 |
Mô tả vật lý
| 403tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Giới |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khắc Kiều Lục |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06003370 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06025880 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10774 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11563 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N414)-05 |
---|
245 | |a<301=Ba trăm linh một> câu đàm thoại tiếng Hoa :|bBài giới thiệu về ngữ âm và chữ viết tiếng Hoa, tập viết chữ theo bộ thủ, các phụ lục và đáp áp bài tập / |cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1999 |
---|
300 | |a403tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aChữ viết |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
700 | |aTrương Văn Giới |
---|
700 | |aLê Khắc Kiều Lục |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06003370 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06025880 |
---|
890 | |a2|b55 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025880
|
Kho mượn
|
4(N414)-05
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06003370
|
Kho đọc
|
4(N414)-05
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào