Giá tiền
| 20.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)-09 |
Nhan đề
| <301=ba trăm linh một> câu đàm thoại tiếng Hoa / Vũ Lê Anh biên dịch |
Lần xuất bản
| Có bổ sung nhiều điểm mới |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 485tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Lê Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06003372-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06014718-20 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14713 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N414)-09 |
---|
245 | |a<301=ba trăm linh một> câu đàm thoại tiếng Hoa / |cVũ Lê Anh biên dịch |
---|
250 | |aCó bổ sung nhiều điểm mới |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a485tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aChữ viết |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
700 | |aVũ Lê Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06003372-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06014718-20 |
---|
890 | |a7|b168 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06014718
|
Kho mượn
|
4(N414)-09
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06014719
|
Kho mượn
|
4(N414)-09
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06014720
|
Kho mượn
|
4(N414)-09
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06003372
|
Kho đọc
|
4(N414)-09
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06003373
|
Kho đọc
|
4(N414)-09
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06003374
|
Kho đọc
|
4(N414)-09
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06003375
|
Kho đọc
|
4(N414)-09
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào