Giá tiền
| 0VNĐ |
DDC
| C126 |
Kí hiệu phân loại
| KV31 |
Nhan đề
| Cây đàn then : Người Tày & bài hát dân gian / Hoàng Triều Ân s.t., phiên âm, dịch thuật, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu cây đàn then - nhạc cụ người Tày; nội dung và phân loại bài hát then dân gian; những bài hát then dân gian tiêu biểu |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc dân gian |
Từ khóa tự do
| Đàn then |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Nhạc cụ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Triều Ân |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16007389 |
|
000
| 00828nam a2200313 4500 |
---|
001 | 31134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32228 |
---|
008 | 160125s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VNĐ |
---|
039 | |y20160125090200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC126 |
---|
084 | |aKV31 |
---|
245 | 00|aCây đàn then :|bNgười Tày & bài hát dân gian / |cHoàng Triều Ân s.t., phiên âm, dịch thuật, giới thiệu. |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a259tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu cây đàn then - nhạc cụ người Tày; nội dung và phân loại bài hát then dân gian; những bài hát then dân gian tiêu biểu |
---|
653 | |aÂm nhạc dân gian |
---|
653 | |aĐàn then |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aNhạc cụ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHoàng Triều Ân |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16007389 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16007389
|
Tiếng Việt
|
C126
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào