Giá tiền
| 19000VND |
DDC
| L250TH |
Kí hiệu phân loại
| 91(V1) |
Tác giả CN
| Lê Thông |
Nhan đề
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. P.1: Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng / Lê Thông ch.b |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 307tr ;21cm |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng sông hồng |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí hành chính |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026185-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM07036155-7 |
|
000
| 00632nam a2200289 4500 |
---|
001 | 19376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20289 |
---|
008 | 071009s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |y20071009163700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250TH |
---|
084 | |a91(V1) |
---|
100 | 1 |aLê Thông |
---|
245 | 00|aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.|nP.1: Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng / |cLê Thông ch.b |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a307tr ;|c21cm |
---|
653 | |aĐồng bằng sông hồng |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí hành chính |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026185-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM07036155-7 |
---|
890 | |a5|b115 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026185
|
Kho đọc
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026186
|
Kho đọc
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036155
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM07036156
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM07036157
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào