Giá tiền
| 95000VND |
DDC
| 658.4Đ406TH |
Kí hiệu phân loại
| 339.5 |
Tác giả CN
| Đoàn Thị Hồng Vân |
Nhan đề
| Đàm phán trong kinh doanh Quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân ch.b; Kim Ngọc Đạt |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 612tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về đàm phán trong kinh doanh quốc tế. Giới thiệu kỹ thuật đàm phán kinh doanh quốc tế và việc đàm phán kinh doanh quốc tế giữa các nền văn hoá khác nhau |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Đàm phán |
Tác giả(bs) CN
| Kim Ngọc Đạt |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(18): 101002212-6, GT17035591-603 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031911-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM11050009-12, KM13053704-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000477 |
|
000
| 00796nam a2200301 4500 |
---|
001 | 24276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25233 |
---|
005 | 201807171537 |
---|
008 | 110505s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000VND |
---|
039 | |a20220914163927|byennth|c20180717153705|doanhlth|y20110505145100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4|bĐ406TH |
---|
084 | |a339.5 |
---|
100 | 1 |aĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
245 | 00|aĐàm phán trong kinh doanh Quốc tế / |cĐoàn Thị Hồng Vân ch.b; Kim Ngọc Đạt |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a612tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về đàm phán trong kinh doanh quốc tế. Giới thiệu kỹ thuật đàm phán kinh doanh quốc tế và việc đàm phán kinh doanh quốc tế giữa các nền văn hoá khác nhau |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aĐàm phán |
---|
700 | |aKim Ngọc Đạt |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(18): 101002212-6, GT17035591-603 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031911-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM11050009-12, KM13053704-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000477 |
---|
890 | |a28|b21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002216
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
28
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101002215
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
27
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101002214
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
101002213
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
25
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
101002212
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
24
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17035591
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17035592
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17035593
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17035594
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17035595
|
Giáo trình
|
658.4 Đ406TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào