- Sách
- 624.1 V500C
Bài tập cơ học đất /
Giá tiền
| 32000VND |
DDC
| 624.1V500C |
Kí hiệu phân loại
| 6X1 |
Tác giả CN
| Vũ Công Ngữ |
Nhan đề
| Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5, có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 392tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Đất |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thông |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD07026701-2, KD07026919-20 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM07037157-8, KM07037757-60, KM07037762-3 |
|
000
| 00571nam a2200277 4500 |
---|
001 | 19863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20782 |
---|
005 | 201903191048 |
---|
008 | 071212s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |a20190319105011|byennth|c20190319104817|dyennth|y20071212095600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bV500C |
---|
084 | |a6X1 |
---|
100 | 1 |aVũ Công Ngữ |
---|
245 | 00|aBài tập cơ học đất / |cVũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông |
---|
250 | |aTái bản lần 5, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a392tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐất |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thông |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD07026701-2, KD07026919-20 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM07037157-8, KM07037757-60, KM07037762-3 |
---|
890 | |a12|b592 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026919
|
Kho đọc
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026920
|
Kho đọc
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07037757
|
Kho mượn
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07037758
|
Kho mượn
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07037759
|
Kho mượn
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07037760
|
Kho mượn
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07037762
|
Kho mượn
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM07037763
|
Kho mượn
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD07026701
|
Kho đọc
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD07026702
|
Kho đọc
|
624.1 V500C
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|