- Sách
- 330 Đ108V
Câu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học /
Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| 330Đ108V |
Kí hiệu phân loại
| 33 |
Tác giả CN
| Đào Văn Hiệp |
Nhan đề
| Câu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học / Đào Văn Hiệp: ch.b, Bùi Bá Khiêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bản về lý thuyết và thực tiễn của bộ môn kinh tế học, được trình bày dưới dạng câu hỏi đúng - sai, trắc nghiệm, các bài tập và một số đề thi |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Bá Khiêm |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(6): 101000090, GT15033273-7 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD15035615-7, KD18037007 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM15054732-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV13005034, TV15007228-9 |
|
000
| 00824nam a2200313 4500 |
---|
001 | 28485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29479 |
---|
005 | 202203251411 |
---|
008 | 130103s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |a20220325141128|byennth|c20180712155715|dthutt|y20130103142400|zhuyentt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bĐ108V |
---|
084 | |a33 |
---|
100 | 1 |aĐào Văn Hiệp |
---|
245 | 00|aCâu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học / |cĐào Văn Hiệp: ch.b, Bùi Bá Khiêm |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a180tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bản về lý thuyết và thực tiễn của bộ môn kinh tế học, được trình bày dưới dạng câu hỏi đúng - sai, trắc nghiệm, các bài tập và một số đề thi |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
700 | |aBùi Bá Khiêm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(6): 101000090, GT15033273-7 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD15035615-7, KD18037007 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM15054732-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV13005034, TV15007228-9 |
---|
890 | |a16|b9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000090
|
Giáo trình
|
330 Đ108V
|
Sách tham khảo
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD18037007
|
Kho đọc
|
330 Đ108V
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM15054732
|
Kho mượn
|
330 Đ108V
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM15054733
|
Kho mượn
|
330 Đ108V
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM15054734
|
Kho mượn
|
330 Đ108V
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
TV15007228
|
Tiếng Việt
|
330 Đ108V
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
TV15007229
|
Tiếng Việt
|
330 Đ108V
|
Sách tham khảo
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT15033273
|
Giáo trình
|
330 Đ108V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT15033274
|
Giáo trình
|
330 Đ108V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT15033275
|
Giáo trình
|
330 Đ108V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|