Giá tiền
| 73000VND |
DDC
| 330V500K |
Kí hiệu phân loại
| 33 |
Tác giả CN
| Vũ Kim Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế học. T.1 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công đồng ch.b. |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 573tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức kinh tế vi mô (nghiên cứu quá trình lựa chọn của các thành viên nền kinh tế khi các nguồn lực khan hiếm) và được chia thành 13 chương: Tổng quan về kinh tế học. Cung - cầu. Độ co giãn. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng. Lựa chọn trong điều kiện rủi ro. Lý thuyết hành vi người sản xuất. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo. Thị trường độc quyền. Thị trường cạnh tranh độc quyền. Thị trường độc quyền tập đoàn. Thị trường yếu tố sản xuất. Cân bằng tổng thể và phúc lợi. Vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(19): GT16033566-75, GT17036006-14 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD16035707-10 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM16054826-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV16007305-7 |
|
000
| 01240nam a2200301 4500 |
---|
001 | 31073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32167 |
---|
005 | 201807191416 |
---|
008 | 160106s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73000VND |
---|
039 | |a20180719141652|boanhlth|y20160106104900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bV500K |
---|
084 | |a33 |
---|
100 | 1 |aVũ Kim Dũng |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế học.|nT.1 / |cVũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công đồng ch.b. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a573tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức kinh tế vi mô (nghiên cứu quá trình lựa chọn của các thành viên nền kinh tế khi các nguồn lực khan hiếm) và được chia thành 13 chương: Tổng quan về kinh tế học. Cung - cầu. Độ co giãn. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng. Lựa chọn trong điều kiện rủi ro. Lý thuyết hành vi người sản xuất. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo. Thị trường độc quyền. Thị trường cạnh tranh độc quyền. Thị trường độc quyền tập đoàn. Thị trường yếu tố sản xuất. Cân bằng tổng thể và phúc lợi. Vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aNguyễn Văn Công |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(19): GT16033566-75, GT17036006-14 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD16035707-10 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM16054826-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV16007305-7 |
---|
890 | |a29|b19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036006
|
Giáo trình
|
330 V500K
|
Sách giáo trình
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036007
|
Giáo trình
|
330 V500K
|
Sách giáo trình
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036008
|
Giáo trình
|
330 V500K
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036009
|
Giáo trình
|
330 V500K
|
Sách giáo trình
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036010
|
Giáo trình
|
330 V500K
|
Sách giáo trình
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17036011
|
Giáo trình
|
330 V500K
|
Sách giáo trình
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17036012
|
Giáo trình
|
330 V500K
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17036013
|
Giáo trình
|
330 V500K
|
Sách giáo trình
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17036014
|
Giáo trình
|
330 V500K
|
Sách giáo trình
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD16035707
|
Kho đọc
|
330 V500K
|
Sách tham khảo
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào