- Sách
- 338.5 PH104V
101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc /
Giá tiền
| 24000VND |
DDC
| 338.5PH104V |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Minh |
Nhan đề
| 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2006 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thuý Xiêm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thúy Xiêm |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(9): 101002123-6, GT17036497-501 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD07026596-7, KD08027389, KD10030412-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(21): KM07036894-901, KM07037902-6, KM08039279-81, KM08039283, KM10046263-4, KM10046267, KM16054944 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000909 |
|
000
| 00589nam a2200277 4500 |
---|
001 | 22899 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23852 |
---|
005 | 201807191051 |
---|
008 | 100323s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000VND |
---|
039 | |a20180719105450|byennth|c20180719105436|dyennth|y20100323103200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bPH104V |
---|
084 | |a33.012.1 |
---|
100 | 1 |aPhạm Văn Minh |
---|
245 | 00|a101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / |cPhạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a179tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aCao Thuý Xiêm |
---|
700 | |aVũ Kim Dũng |
---|
700 | |aCao Thúy Xiêm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(9): 101002123-6, GT17036497-501 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD07026596-7, KD08027389, KD10030412-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(21): KM07036894-901, KM07037902-6, KM08039279-81, KM08039283, KM10046263-4, KM10046267, KM16054944 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000909 |
---|
890 | |a36|b107 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002126
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
36
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101002125
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
35
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101002124
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
34
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
101002123
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
33
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036497
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17036498
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17036499
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17036500
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17036501
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM16054944
|
Kho mượn
|
338.5 PH104V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|