Giá tiền
| 37500VND |
DDC
| T100Đ |
Kí hiệu phân loại
| 331(075.3) |
Tác giả CN
| Tạ Đức Khánh |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế lao động / Tạ Đức Khánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Nhập môn kinh tế lao động. Thị trường lao động. Cung lao động đối với nền kinh tế - quyết định làm việc. Sản xuất tại nhà, gia đình và vòng đời của cung lao động. Cầu lao động và co giãn của cầu lao động. Chi phí lao động bản cố định và ảnh hưởng của nó tới cầu lao động. Những chênh lệch có tính bù trừ vào lương và thị trường lao động. Đầu tư cho vốn nhân lực và giáo dục và đào tạo... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lao động |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033509-10 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM13053105-11 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005135 |
|
000
| 00896nam a2200265 4500 |
---|
001 | 29006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30012 |
---|
008 | 130319s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37500VND |
---|
039 | |y20130319155300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT100Đ |
---|
084 | |a331(075.3) |
---|
100 | 1 |aTạ Đức Khánh |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế lao động / |cTạ Đức Khánh |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a279tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aNhập môn kinh tế lao động. Thị trường lao động. Cung lao động đối với nền kinh tế - quyết định làm việc. Sản xuất tại nhà, gia đình và vòng đời của cung lao động. Cầu lao động và co giãn của cầu lao động. Chi phí lao động bản cố định và ảnh hưởng của nó tới cầu lao động. Những chênh lệch có tính bù trừ vào lương và thị trường lao động. Đầu tư cho vốn nhân lực và giáo dục và đào tạo... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế lao động |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033509-10 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM13053105-11 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005135 |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033509
|
Kho đọc
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033510
|
Kho đọc
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053105
|
Kho mượn
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13053106
|
Kho mượn
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13053107
|
Kho mượn
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM13053108
|
Kho mượn
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM13053109
|
Kho mượn
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM13053110
|
Kho mượn
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM13053111
|
Kho mượn
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
TV13005135
|
Tiếng Việt
|
T100Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào