Giá tiền
| 10000VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A6.141 |
Tác giả CN
| Phạm Côn Sơn |
Nhan đề
| <101=Một trăm linh một> điều cần biết tài nguyên và phát triển du lịch : Văn hoá và du lịch: Đất Việt mến yêu du lịch những năm 2000: Sổ tay du lịch. Q.3 / Phạm Côn Sơn |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2003 |
Mô tả vật lý
| 178tr;18cm |
Từ khóa tự do
| Chùa |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06012520 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06025482 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13249 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A6.141 |
---|
100 | 1 |aPhạm Côn Sơn |
---|
245 | |a<101=Một trăm linh một> điều cần biết tài nguyên và phát triển du lịch :|bVăn hoá và du lịch: Đất Việt mến yêu du lịch những năm 2000: Sổ tay du lịch.|nQ.3 / |cPhạm Côn Sơn |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2003 |
---|
300 | |a178tr;|c18cm |
---|
653 | |aChùa |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aĐình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06012520 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06025482 |
---|
890 | |a2|b40 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025482
|
Kho mượn
|
7A6.141
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06012520
|
Kho đọc
|
7A6.141
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào