Giá tiền
| 46000VND |
DDC
| V400Đ |
Kí hiệu phân loại
| 517.3(083) |
Tác giả CN
| Võ Đại Mau |
Nhan đề
| 12 năm đèn sách hình học giải tích : Dùng cho học sinh lớp 12, luyện thi tú tài, luyện thi Đại học và Cao đẳng / Võ Đại Mau, Võ Đại Hoài Đức |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 463tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Hình học phẳng |
Từ khóa tự do
| Hình học không gian |
Tác giả(bs) CN
| Võ Đại Hoài Đức |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06022640-1 |
|
000
| 00731nam a2200277 4500 |
---|
001 | 16358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17223 |
---|
008 | 060526s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000VND |
---|
039 | |y20060526103800|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400Đ |
---|
084 | |a517.3(083) |
---|
100 | 1 |aVõ Đại Mau |
---|
245 | 00|a12 năm đèn sách hình học giải tích :|bDùng cho học sinh lớp 12, luyện thi tú tài, luyện thi Đại học và Cao đẳng / |cVõ Đại Mau, Võ Đại Hoài Đức |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a463tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aHình học phẳng |
---|
653 | |aHình học không gian |
---|
700 | |aVõ Đại Hoài Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022640-1 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06022640
|
Kho đọc
|
V400Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06022641
|
Kho đọc
|
V400Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào