Giá tiền
| 7000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517(075.3) |
Tác giả CN
| Đinh Bạt Thẩm |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật công nghiệp. T.2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 220tr;19cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài giải và hướng dẫn cách giải các bài tập về đại số, hình học giải tích trong toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phú Trường |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007183-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06017106-8, KM06017110-1, KM07034194 |
|
000
| 00716nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 4451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4644 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000VND |
---|
039 | |y20051208090100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐinh Bạt Thẩm |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp :|bDùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật công nghiệp.|nT.2 / |cĐinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a220tr;|c19cm |
---|
520 | |aGồm các bài giải và hướng dẫn cách giải các bài tập về đại số, hình học giải tích trong toán cao cấp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aNguyễn Phú Trường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007183-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06017106-8, KM06017110-1, KM07034194 |
---|
890 | |a9|b36 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034194
|
Kho mượn
|
517(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06017106
|
Kho mượn
|
517(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017107
|
Kho mượn
|
517(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017108
|
Kho mượn
|
517(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06017110
|
Kho mượn
|
517(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06017111
|
Kho mượn
|
517(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KD06007183
|
Kho đọc
|
517(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06007184
|
Kho đọc
|
517(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06007185
|
Kho đọc
|
517(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào