Giá tiền
| 28500VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.122(075.3) |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1999 |
Mô tả vật lý
| 381tr;21cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết, bài tập và lời giải các bài tập về đại số tuyến tính và hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Khu Quốc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Kiệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Doãn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Mân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007192-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034235 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4462 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4655 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.122(075.3) |
---|
245 | |aBài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / |cKhu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân.. |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a381tr;|c21cm |
---|
520 | |aTóm tắt lý thuyết, bài tập và lời giải các bài tập về đại số tuyến tính và hình học giải tích |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | |aKhu Quốc Anh |
---|
700 | |aNguyễn Anh Kiệt |
---|
700 | |aNguyễn Doãn Tuấn |
---|
700 | |aTạ Mân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007192-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034235 |
---|
890 | |a3|b176 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034235
|
Kho mượn
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06007192
|
Kho đọc
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06007193
|
Kho đọc
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào