- Sách
- 517.12(077.3)
Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích /
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9957 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28800VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.12(077.3) |
---|
245 | |aBài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / |cKhu Quốc Anh,Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a381tr;|c21cm |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aBài tập đại số |
---|
653 | |aBài tập hình học |
---|
653 | |aBài tập giải tích |
---|
700 | |aKhu Quốc Anh |
---|
700 | |aNguyễn Anh Kiệt |
---|
700 | |aNguyễn Doãn Tuấn |
---|
700 | |aTạ Mân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06007194-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06017233-4, KM06029602, KM07030861, KM07034236 |
---|
890 | |a10|b605 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034236
|
Kho mượn
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030861
|
Kho mượn
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06029602
|
Kho mượn
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017233
|
Kho mượn
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06017234
|
Kho mượn
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06007194
|
Kho đọc
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06007195
|
Kho đọc
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06007196
|
Kho đọc
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06007197
|
Kho đọc
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06007198
|
Kho đọc
|
517.12(077.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|