Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.211 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Tiến |
Nhan đề
| Bài giảng giải tích. T.1 / Nguyễn Duy Tiến |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2001 |
Mô tả vật lý
| 291tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007469-70 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06017716-7 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9241 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.211 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Duy Tiến |
---|
245 | |aBài giảng giải tích.|nT.1 / |cNguyễn Duy Tiến |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a291tr;|c24cm |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007469-70 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06017716-7 |
---|
890 | |a4|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06017716
|
Kho mượn
|
517.211
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06017717
|
Kho mượn
|
517.211
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06007469
|
Kho đọc
|
517.211
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06007470
|
Kho đọc
|
517.211
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào