- Sách
- GI-108
Giáo trình luật cạnh tranh /
Giá tiền
| 52000VND |
DDC
| GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)2(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình luật cạnh tranh / Nguyễn Thị Vân Anh (ch.b.); Trần Thị Bảo Ánh, Hoàng Minh Chiến,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| H. :Công an nhân dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 423tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về cạnh tranh và pháp luật cạnh tranh; căn cứ xác định hành vi hạn chế cạnh tranh; pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh, kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền, kiểm soát tập trung kinh tế, cạnh tranh không lành mạnh; tố tụng cạnh tranh, thủ tục miễn trừ và xử lí vi phạm pháp luật cạnh tranh. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Tử Tích Phước |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Hương Ly |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bảo Ánh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD16035658-61 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM16054766-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV16007269-71 |
|
000
| 01252nam a2200373 4500 |
---|
001 | 31058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32152 |
---|
008 | 160104s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000VND |
---|
039 | |y20160104091200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI-108 |
---|
084 | |a34(V)2(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật cạnh tranh / |cNguyễn Thị Vân Anh (ch.b.); Trần Thị Bảo Ánh, Hoàng Minh Chiến,... |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có sửa đổi |
---|
260 | |aH. :|bCông an nhân dân,|c2012 |
---|
300 | |a423tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về cạnh tranh và pháp luật cạnh tranh; căn cứ xác định hành vi hạn chế cạnh tranh; pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh, kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền, kiểm soát tập trung kinh tế, cạnh tranh không lành mạnh; tố tụng cạnh tranh, thủ tục miễn trừ và xử lí vi phạm pháp luật cạnh tranh. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật cạnh tranh |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐoàn Tử Tích Phước |
---|
700 | |aHoàng Minh Chiến |
---|
700 | |aLưu Hương Ly |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Vân Anh |
---|
700 | |aTrần Thị Bảo Ánh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD16035658-61 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM16054766-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV16007269-71 |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD16035658
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD16035659
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD16035660
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD16035661
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM16054766
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM16054767
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM16054768
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
TV16007269
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV16007270
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV16007271
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|