Giá tiền
| 32.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 371(N414).018 |
Tác giả CN
| Tưởng Tinh Ngũ |
Nhan đề
| <50=Năm mươi> cách dạy trẻ động não / Tưởng Tinh Ngũ b.s; Phan Quốc Bảo dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 346tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Từ khóa tự do
| Dạy trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Phan Quốc Bảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06002309-10 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06003838-41 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15000 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a371(N414).018 |
---|
100 | 1 |aTưởng Tinh Ngũ |
---|
245 | |a<50=Năm mươi> cách dạy trẻ động não / |cTưởng Tinh Ngũ b.s; Phan Quốc Bảo dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a346tr;|c19cm |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aDạy trẻ |
---|
700 | |aPhan Quốc Bảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06002309-10 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06003838-41 |
---|
890 | |a6|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06003838
|
Kho mượn
|
371(N414).018
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06003839
|
Kho mượn
|
371(N414).018
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06003840
|
Kho mượn
|
371(N414).018
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06003841
|
Kho mượn
|
371(N414).018
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD06002309
|
Kho đọc
|
371(N414).018
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06002310
|
Kho đọc
|
371(N414).018
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào