Giá tiền
| 54000VND |
DDC
| H407A |
Kí hiệu phân loại
| 371(V) |
Tác giả CN
| Hoàng Anh |
Nhan đề
| 300 tình huống giao tiếp sư phạm / Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tình huống giao tiếp sư phạm giữa giáo viên - học sinh, giáo viên - giáo viên, giáo viên - cha mẹ học sinh.... Phân tích một số tình huống giao tiếp sư phạm hay và những mẩu chuyện về giao tiếp sư phạm |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục phổ thông |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Châu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD14035410-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM14054614-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV14007051-3 |
|
000
| 00825nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31914 |
---|
008 | 141023s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000VND |
---|
039 | |y20141023142900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH407A |
---|
084 | |a371(V) |
---|
100 | 1 |aHoàng Anh |
---|
245 | 00|a300 tình huống giao tiếp sư phạm / |cHoàng Anh, Đỗ Thị Châu |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a371tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những tình huống giao tiếp sư phạm giữa giáo viên - học sinh, giáo viên - giáo viên, giáo viên - cha mẹ học sinh.... Phân tích một số tình huống giao tiếp sư phạm hay và những mẩu chuyện về giao tiếp sư phạm |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aGiáo dục phổ thông |
---|
700 | |aĐỗ Thị Châu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD14035410-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM14054614-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV14007051-3 |
---|
890 | |a10|b30 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035410
|
Kho đọc
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:18-04-2019
|
|
2
|
KD14035411
|
Kho đọc
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD14035412
|
Kho đọc
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD14035413
|
Kho đọc
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM14054614
|
Kho mượn
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM14054615
|
Kho mượn
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM14054616
|
Kho mượn
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
TV14007051
|
Tiếng Việt
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV14007052
|
Tiếng Việt
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV14007053
|
Tiếng Việt
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào