Giá tiền
| 0VND |
DDC
| 570.711CH561 |
Kí hiệu phân loại
| 57(07) |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm sinh học |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.ĐH Quốc gia Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 431tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ngân hàng phát triển Châu Á. Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN. Trường Đại học Vinh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đại hoc |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Trường trung học phổ thông |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(1): GT15033326 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD15035641 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM15054753 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV15007252 |
|
000
| 00753nam a2200277 4500 |
---|
001 | 31032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32058 |
---|
005 | 201808230852 |
---|
008 | 150330s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |a20180823085239|bthutt|y20150330100000|zhanhnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a570.711|bCH561 |
---|
084 | |a57(07) |
---|
245 | 00|aChương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm sinh học |
---|
260 | |aH. :|bNxb.ĐH Quốc gia Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a431tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ngân hàng phát triển Châu Á. Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN. Trường Đại học Vinh |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐại hoc |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aTrường trung học phổ thông |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(1): GT15033326 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD15035641 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM15054753 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV15007252 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT15033326
|
Giáo trình
|
570.711 CH561
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD15035641
|
Kho đọc
|
570.711 CH561
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM15054753
|
Kho mượn
|
570.711 CH561
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV15007252
|
Tiếng Việt
|
570.711 CH561
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào