Giá tiền
| 7100VND |
Kí hiệu phân loại
| 37(09) |
Tác giả CN
| Phạm Khắc Chương |
Nhan đề
| Cômenxki ông tổ của nền sư phạm cận đại / Phạm Khắc Chương |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 95tr;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp giáo dục của nhà sư phạm cận đại Cômenxki |
Từ khóa tự do
| Cômenxki |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Danh nhân văn hóa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002241 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002946 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3984 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7100VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a37(09) |
---|
100 | 1 |aPhạm Khắc Chương |
---|
245 | |aCômenxki ông tổ của nền sư phạm cận đại / |cPhạm Khắc Chương |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a95tr;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, sự nghiệp giáo dục của nhà sư phạm cận đại Cômenxki |
---|
653 | |aCômenxki |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aDanh nhân văn hóa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002241 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002946 |
---|
890 | |a2|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002946
|
Kho mượn
|
37(09)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06002241
|
Kho đọc
|
37(09)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào