Giá tiền
| 25000VND |
DDC
| 371.12PH104TR |
Kí hiệu phân loại
| 371.010(075.3) |
Tác giả CN
| Phạm Trung Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : Sách dùng cho trường Cao đẳng Sư phạm / Phạm Trung Thanh ch.b; Nguyễn Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ sư phạm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lý |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12024661-80 |
|
000
| 00713nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29134 |
---|
005 | 201808240831 |
---|
008 | 120906s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |a20180824083110|bthutt|y20120906092200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.12|bPH104TR |
---|
084 | |a371.010(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhạm Trung Thanh |
---|
245 | 00|aGiáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên :|bSách dùng cho trường Cao đẳng Sư phạm / |cPhạm Trung Thanh ch.b; Nguyễn Thị Lý |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a243tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNghiệp vụ sư phạm |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lý |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12024661-80 |
---|
890 | |a20|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12024661
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12024662
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12024663
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12024664
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12024665
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12024666
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12024667
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12024668
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12024669
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12024670
|
Giáo trình
|
371.12 PH104TR
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào