Giá tiền
| 104000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3 |
Nhan đề
| Cẩm nang sử dụng máy vi tính : MS DOS 6.22- WINDOWS 95,... / Bùi Thế Tâm, Hoàng Hồng, Ngô Trung Việt,.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Giao thông vận tải,1998 |
Mô tả vật lý
| 1336tr: hình vẽ;20cm |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trung Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thế Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hồng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06004926 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034778 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1905 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c104000VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3 |
---|
245 | |aCẩm nang sử dụng máy vi tính :|bMS DOS 6.22- WINDOWS 95,... / |cBùi Thế Tâm, Hoàng Hồng, Ngô Trung Việt,.. |
---|
260 | |aH.:|bGiao thông vận tải,|c1998 |
---|
300 | |a1336tr: hình vẽ;|c20cm |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
700 | |aNgô Trung Việt |
---|
700 | |aNguyễn Quang Hoà |
---|
700 | |aBùi Thế Tâm |
---|
700 | |aHoàng Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06004926 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034778 |
---|
890 | |a2|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034778
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06004926
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào