Giá tiền
| 0VND |
DDC
| 340.0712CH527 |
Kí hiệu phân loại
| 371.011(V)(075.2) |
Nhan đề
| Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn giáo dục công dân |
Thông tin xuất bản
| .H :Nxb.Đại học Quốc Gia Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 216tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ngân hàng phát triển Châu Á. Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN. Trường Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQG HN |
Từ khóa tự do
| Trường trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(7): GT15033278-84 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD15035622 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM15054737 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV15007234 |
|
000
| 00678nam a2200241 4500 |
---|
001 | 31013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32039 |
---|
005 | 201808240814 |
---|
008 | 150122s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |a20180824081404|bthutt|c20180822163130|dyennth|y20150122144000|zhanhnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.0712|bCH527 |
---|
084 | |a371.011(V)(075.2) |
---|
245 | 00|aChuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn giáo dục công dân |
---|
260 | |a.H :|bNxb.Đại học Quốc Gia Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a216tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ngân hàng phát triển Châu Á. Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN. Trường Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQG HN |
---|
653 | |aTrường trung học phổ thông |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(7): GT15033278-84 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD15035622 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM15054737 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV15007234 |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT15033278
|
Giáo trình
|
340.0712 CH527
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT15033279
|
Giáo trình
|
340.0712 CH527
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT15033280
|
Giáo trình
|
340.0712 CH527
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT15033281
|
Giáo trình
|
340.0712 CH527
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT15033282
|
Giáo trình
|
340.0712 CH527
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT15033283
|
Giáo trình
|
340.0712 CH527
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT15033284
|
Giáo trình
|
340.0712 CH527
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD15035622
|
Kho đọc
|
340.0712 CH527
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM15054737
|
Kho mượn
|
340.0712 CH527
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV15007234
|
Tiếng Việt
|
340.0712 CH527
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào