Giá tiền
| 8.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 001.9 |
Tác giả CN
| Võ Văn Điểm |
Nhan đề
| <365=Ba trăm sáu mươi lăm> câu hỏi và trả lời. T.4 / Võ Văn Điểm, Phạm Thị Minh Kha b.s |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1999 |
Mô tả vật lý
| 111tr;18cm |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Thức ăn |
Từ khóa tự do
| Thông tin liên lạc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Minh Kha |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000069 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06000167 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14629 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a001.9 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Điểm |
---|
245 | |a<365=Ba trăm sáu mươi lăm> câu hỏi và trả lời.|nT.4 / |cVõ Văn Điểm, Phạm Thị Minh Kha b.s |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1999 |
---|
300 | |a111tr;|c18cm |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aKhoa học thường thức |
---|
653 | |aThức ăn |
---|
653 | |aThông tin liên lạc |
---|
700 | |aPhạm Thị Minh Kha |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000069 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06000167 |
---|
890 | |a2|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06000167
|
Kho mượn
|
001.9
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:24-04-2013
|
|
2
|
KD05000069
|
Kho đọc
|
001.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào