Giá tiền
| 0,68VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(N75) |
Nhan đề
| Các nước Nam Mỹ. T.2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Sự thật,1979 |
Mô tả vật lý
| 119tr;19cm |
Tùng thư
| Sách phổ thông kiến thức về thế giới |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu về địa lý. tài nguyên, dân số và quá trình phát triển kinh tế, xã hội của các nước Nam Mỹ: CH hợp tác Guyana; Guyana thuộc Pháp; CH Paragoay; CH Pêru |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Nam Mỹ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015669 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5901 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,68VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(N75) |
---|
245 | |aCác nước Nam Mỹ.|nT.2 |
---|
260 | |aH.:|bSự thật,|c1979 |
---|
300 | |a119tr;|c19cm |
---|
490 | |aSách phổ thông kiến thức về thế giới |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu về địa lý. tài nguyên, dân số và quá trình phát triển kinh tế, xã hội của các nước Nam Mỹ: CH hợp tác Guyana; Guyana thuộc Pháp; CH Paragoay; CH Pêru |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aNam Mỹ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015669 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06015669
|
Kho đọc
|
91(N75)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào