Giá tiền
| 60000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(N519.1) |
Tác giả CN
| Grôxman, L. |
Nhan đề
| Đôxtôépxki cuộc đời và sự nghiệp / L. Grôxman |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa,1998 |
Mô tả vật lý
| 719tr;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và cống hiến cho nền văn học Nga và thế giới của Đôxtoépxki |
Từ khóa tự do
| Đôxtôpxki (?-?) |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Danh nhân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06015176-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06007209-11 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1861 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N519.1) |
---|
100 | 1 |aGrôxman, L. |
---|
245 | |aĐôxtôépxki cuộc đời và sự nghiệp / |cL. Grôxman |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa,|c1998 |
---|
300 | |a719tr;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và cống hiến cho nền văn học Nga và thế giới của Đôxtoépxki |
---|
653 | |aĐôxtôpxki (?-?) |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aDanh nhân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015176-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06007209-11 |
---|
890 | |a5|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06007209
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06007210
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06007211
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06015176
|
Kho đọc
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06015177
|
Kho đọc
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào