|
000
| 00682nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 7804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8401 |
---|
008 | 051208s1980 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,72VND |
---|
039 | |y20051208091800|zdungvk |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(V) |
---|
100 | 1 |aVõ Thuần Nho |
---|
245 | |a35 năm phát triển sự nghiệp giáo dục phổ thông / |cVõ Thuần Nho; Hoàng Ngọc Di, Nguyễn Thị Đào, Nguyễn Thị Bảo Hiền,... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1980 |
---|
300 | |a255tr;|c19cm |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
700 | |aHà Thế Ngữ |
---|
700 | |aHoàng Ngọc Di |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bảo Hiền |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hoàng |
---|
700 | |aLê Hữu Nhiệm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Đào |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06003855-7 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06003855
|
Kho mượn
|
372(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06003856
|
Kho mượn
|
372(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06003857
|
Kho mượn
|
372(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào