Giá tiền
| 18000VND |
DDC
| 153.6N100K |
Tác giả CN
| Naka Tokoshi |
Nhan đề
| 33 nguyên tắc thép trong giao tiếp / Naka Tokoshi; Sơn Anh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Những nguyên tắc trong quan hệ giao tiếp giúp biến đổi nhân sinh, biến đổi bản thân để thu hút người khác |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Nguyên tắc |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Tác giả(bs) CN
| Sơn Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000491 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000548 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F0E4D3ED-2DC2-4DCE-A13C-D7CDC2AED75B |
---|
005 | 201908221610 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20190822161036|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.6|bN100K |
---|
100 | |aNaka Tokoshi |
---|
245 | |a33 nguyên tắc thép trong giao tiếp / |cNaka Tokoshi; Sơn Anh dịch |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNxb. Hải Phòng, |c2003 |
---|
300 | |a191tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNhững nguyên tắc trong quan hệ giao tiếp giúp biến đổi nhân sinh, biến đổi bản thân để thu hút người khác |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aThành công |
---|
700 | |aSơn Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000491 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000548 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000548
|
Tiếng Việt
|
153.6 N100K
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
102000491
|
Kho đọc
|
153.6 N100K
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào