Giá tiền
| 130000VND |
DDC
| 158Đ116PH |
Kí hiệu phân loại
| 158 |
Tác giả CN
| Đặng Phương Kiệt |
Nhan đề
| Cơ sở tâm lý học ứng dụng. T.1 / Đặng Phương Kiệt (ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2001 |
Mô tả vật lý
| 758tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Nhân cách |
Từ khóa tự do
| Stress |
Từ khóa tự do
| Tâm lí bệnh lí |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học xã hội |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(15): GT12013037-51 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD05000622-3, KD06023565-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06000604, KM06028870-1, KM07033045 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001322 |
|
000
| 00518nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 11091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11886 |
---|
005 | 201807121552 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130000VND |
---|
039 | |a20180712155235|byennth|c20180712155124|dyennth|y20051208092600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a158|bĐ116PH |
---|
084 | |a158 |
---|
100 | 1 |aĐặng Phương Kiệt |
---|
245 | |aCơ sở tâm lý học ứng dụng.|nT.1 / |cĐặng Phương Kiệt (ch.b) |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a758tr;|c24cm |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aNhân cách |
---|
653 | |aStress |
---|
653 | |aTâm lí bệnh lí |
---|
653 | |aTâm lí học xã hội |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(15): GT12013037-51 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD05000622-3, KD06023565-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06000604, KM06028870-1, KM07033045 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001322 |
---|
890 | |a24|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12013037
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12013038
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12013039
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12013040
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12013041
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12013042
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12013043
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12013044
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12013045
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12013046
|
Giáo trình
|
158 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào