Giá tiền
| 42.000VND |
DDC
| TH500TH |
Kí hiệu phân loại
| 371(V)018 |
Tác giả CN
| Thu Thuỷ |
Nhan đề
| Dạy con như thế nào / Thu Thuỷ b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 414tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| ứng xử |
Từ khóa tự do
| Nhân cách |
Từ khóa tự do
| Dạy trẻ |
Từ khóa tự do
| ý thức |
Từ khóa tự do
| Giáo dục giới tính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06021445 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027065 |
|
000
| 00613nam a2200301 4500 |
---|
001 | 15630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16489 |
---|
008 | 060509s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000VND |
---|
039 | |y20060509085000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTH500TH |
---|
084 | |a371(V)018 |
---|
100 | 1 |aThu Thuỷ |
---|
245 | 00|aDạy con như thế nào / |cThu Thuỷ b.s |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a414tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aứng xử |
---|
653 | |aNhân cách |
---|
653 | |aDạy trẻ |
---|
653 | |aý thức |
---|
653 | |aGiáo dục giới tính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06021445 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027065 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06027065
|
Kho mượn
|
TH500TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06021445
|
Kho đọc
|
TH500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào