Giá tiền
| 15000VND |
Kí hiệu phân loại
| 3K5H6 |
Tác giả CN
| Bá Ngọc |
Nhan đề
| <79=Bảy mươi chín> mùa xuân Hồ Chí Minh / Bá Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá dân tộc; : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây xb,2001 |
Mô tả vật lý
| 158tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh (1890-1969) |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp cách mạng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000943 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07033170 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10876 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
100 | 1 |aBá Ngọc |
---|
245 | |a<79=Bảy mươi chín> mùa xuân Hồ Chí Minh / |cBá Ngọc |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá dân tộc; : |bTrung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây xb,|c2001 |
---|
300 | |a158tr;|c19cm |
---|
653 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aSự nghiệp cách mạng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000943 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07033170 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033170
|
Kho mượn
|
3K5H6
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD05000943
|
Kho đọc
|
3K5H6
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào