Giá tiền
| 350.000đ, 400.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 75(N)(09) |
Nhan đề
| <70=Bảy mươi> danh hoạ bậc thầy thế giới / Phạm Cao Hoàn,... biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Mỹ thuật,1999 |
Mô tả vật lý
| 543tr: tranh vẽ;27cm |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Tranh |
Từ khóa tự do
| Danh hoạ |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Khải Phạm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khoan Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Cao Hoàn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06011759-60 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11002987, TV11002997 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11046 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350.000đ, 400.000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a75(N)(09) |
---|
245 | |a<70=Bảy mươi> danh hoạ bậc thầy thế giới / |cPhạm Cao Hoàn,... biên dịch |
---|
260 | |aH.:|bMỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a543tr: tranh vẽ;|c27cm |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aTranh |
---|
653 | |aDanh hoạ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aKhải Phạm |
---|
700 | |aNguyễn Khoan Hồng |
---|
700 | |aPhạm Cao Hoàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06011759-60 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11002987, TV11002997 |
---|
890 | |a4|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002987
|
Tiếng Việt
|
75(N)(09)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11002997
|
Tiếng Việt
|
75(N)(09)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06011759
|
Kho đọc
|
75(N)(09)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06011760
|
Kho đọc
|
75(N)(09)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào