- Sách
- Đ406T
108 nhà văn thế kỉ XX - XXI /
Giá tiền
| 182000VND |
DDC
| Đ406T |
Kí hiệu phân loại
| |
Tác giả CN
| Đoàn Tử Huyến |
Nhan đề
| 108 nhà văn thế kỉ XX - XXI / Đoàn Tử Huyến b.s. |
Lần xuất bản
| In lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây,2011 |
Mô tả vật lý
| 667tr. ;23cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và đặc điểm sáng tác của 108 nhà văn, nhà thơ, nhà soạn kịch nổi tiếng trên thế giới thế kỉ XX và thập niên đầu thế kỉ XXI: Henryk Sienkiewicz, August Strindberg, George Bernard Shaw, Joseph Conrad, Knut Hamsun... |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14034406 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054002 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14006272 |
|
000
| 00892nam a2200313 4500 |
---|
001 | 30036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31057 |
---|
008 | 140314s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c182000VND |
---|
039 | |y20140314102000|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ406T |
---|
084 | |8(N)(092) |
---|
100 | 1 |aĐoàn Tử Huyến |
---|
245 | 00|a108 nhà văn thế kỉ XX - XXI / |cĐoàn Tử Huyến b.s. |
---|
250 | |aIn lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bLao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây,|c2011 |
---|
300 | |a667tr. ;|c23cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và đặc điểm sáng tác của 108 nhà văn, nhà thơ, nhà soạn kịch nổi tiếng trên thế giới thế kỉ XX và thập niên đầu thế kỉ XXI: Henryk Sienkiewicz, August Strindberg, George Bernard Shaw, Joseph Conrad, Knut Hamsun... |
---|
653 | |aNhà thơ |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14034406 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054002 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14006272 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14034406
|
Kho đọc
|
Đ406T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM14054002
|
Kho mượn
|
Đ406T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV14006272
|
Tiếng Việt
|
Đ406T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|