Giá tiền
| 32000VND |
DDC
| H103 |
Kí hiệu phân loại
| 75(N) |
Nhan đề
| 223 mẫu thiết kế của người Celt : Dành cho hoạ sĩ và thợ thủ công |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 48tr. ;28cm + |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Mẫu thiết kế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06022033 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06027518-9 |
|
000
| 00493nam a2200217 4500 |
---|
001 | 16007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16870 |
---|
008 | 060516s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |y20060516091100|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH103 |
---|
084 | |a75(N) |
---|
245 | 00|a223 mẫu thiết kế của người Celt :|bDành cho hoạ sĩ và thợ thủ công |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a48tr. ;|c28cm +|e1 CD |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aMẫu thiết kế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06022033 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06027518-9 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06027518
|
Kho mượn
|
H103
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06027519
|
Kho mượn
|
H103
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06022033
|
Kho đọc
|
H103
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào