Giá tiền
| 3đ5VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)2 |
Nhan đề
| <35=Ba mươi lăm> năm chiến đấu và xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H.:Sự thật,1980 |
Mô tả vật lý
| 426tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mỹ |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06008027 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7531 |
---|
008 | 051208s1980 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3đ5VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)2 |
---|
245 | |a<35=Ba mươi lăm> năm chiến đấu và xây dựng |
---|
260 | |aH.:|bSự thật,|c1980 |
---|
300 | |a426tr;|c19cm |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06008027 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008027
|
Kho mượn
|
9(V)2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào