Giá tiền
| 22000VND |
DDC
| 743TR309KH |
Kí hiệu phân loại
| 751(075.3) |
Tác giả CN
| Triệu Khắc Lễ |
Nhan đề
| Giáo trình kí họa 3 : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Triệu Khắc Lễ |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. LOAN No 1718 - VIE (SF) |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kí họa |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(47): GT12025890-936 |
|
000
| 00601nam a2200253 4500 |
---|
001 | 28171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29165 |
---|
005 | 201808240841 |
---|
008 | 120907s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |a20180824084153|bthutt|y20120907082600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a743|bTR309KH |
---|
084 | |a751(075.3) |
---|
100 | 1 |aTriệu Khắc Lễ |
---|
245 | 00|aGiáo trình kí họa 3 :|bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm / |cTriệu Khắc Lễ |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a167tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. LOAN No 1718 - VIE (SF) |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKí họa |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(47): GT12025890-936 |
---|
890 | |a47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12025890
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12025891
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12025892
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12025893
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12025894
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12025895
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12025896
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12025897
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12025898
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12025899
|
Giáo trình
|
743 TR309KH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào