Giá tiền
| 600000VND |
DDC
| K600 |
Kí hiệu phân loại
| 751.3(V) |
Nhan đề
| Ký họa kháng chiến. : Sketches of resistance :Sưu tập của bảo tàng Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh: A collection from the Ho Chi Minh city fine arts meseum. T.1 = / Nguyễn Kao Thương, Nguyễn Hiêm,...; Nguyễn Công Thành dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Mỹ thuật,2012 |
Mô tả vật lý
| 123tr. :tranh vẽ ;30cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bức kí hoạ của các hoạ sĩ trên cả nước đã sáng tác trong suốt 30 năm kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ của nhân dân ta |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mỹ |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Từ khóa tự do
| Kí họa |
Từ khóa tự do
| Tranh kí họa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Thành |
Tác giả(bs) CN
| Dũng Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Phương Đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hiêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kao Thương |
Tác giả(bs) CN
| Thái Hà |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ba |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14035543 |
|
000
| 01113nam a2200373 4500 |
---|
001 | 30968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31992 |
---|
008 | 141031s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c600000VND |
---|
039 | |y20141031153500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bK600 |
---|
084 | |a751.3(V) |
---|
245 | 00|aKý họa kháng chiến. : |bSketches of resistance :Sưu tập của bảo tàng Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh: A collection from the Ho Chi Minh city fine arts meseum. |nT.1 = / |cNguyễn Kao Thương, Nguyễn Hiêm,...; Nguyễn Công Thành dịch |
---|
260 | |aH. :|bMỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a123tr. :|btranh vẽ ;|c30cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những bức kí hoạ của các hoạ sĩ trên cả nước đã sáng tác trong suốt 30 năm kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ của nhân dân ta |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aKí họa |
---|
653 | |aTranh kí họa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Công Thành |
---|
700 | |aDũng Tiến |
---|
700 | |aHuỳnh Phương Đông |
---|
700 | |aNguyễn Hiêm |
---|
700 | |aNguyễn Kao Thương |
---|
700 | |aThái Hà |
---|
700 | |aVũ Ba |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14035543 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035543
|
Kho đọc
|
K600
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào