Giá tiền
| 22VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C4.521 |
Tác giả CN
| Avđeeva, A.V. |
Nhan đề
| Ăn mòn trong sản xuất thực phẩm và các phương pháp bảo vệ / A.V. Avđeeva; Lê Nguyên Đương dịch; Đoàn Dụ h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1984 |
Mô tả vật lý
| 344tr;20cm |
Từ khóa tự do
| Bảo quản thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nguyên Đương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010510 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6125 |
---|
008 | 051208s1984 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C4.521 |
---|
100 | 1 |aAvđeeva, A.V. |
---|
245 | |aĂn mòn trong sản xuất thực phẩm và các phương pháp bảo vệ / |cA.V. Avđeeva; Lê Nguyên Đương dịch; Đoàn Dụ h.đ. |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1984 |
---|
300 | |a344tr;|c20cm |
---|
653 | |aBảo quản thực phẩm |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
700 | |aLê Nguyên Đương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010510 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06010510
|
Kho đọc
|
6C4.521
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào